Characters remaining: 500/500
Translation

white meat

/'wait'mi:t/
Academic
Friendly

Từ "white meat" trong tiếng Anh được hiểu "thịt trắng", thường chỉ những loại thịt màu sắc nhạt hơn, chủ yếu từ gia cầm như vịt, cũng như thịt từ một số động vật khác như thỏ, lợn. Thịt trắng thường được coi lành mạnh hơn so với thịt đỏ (như thịt , thịt cừu).

Định nghĩa:
  • White meat (n): Thịt trắng, thường từ gia cầm hoặc một số loại động vật khác.
dụ sử dụng:
  1. "Chicken and turkey are considered white meats."
    ( gà tây được coi thịt trắng.)

  2. "Eating white meat is often recommended for a healthier diet."
    (Ăn thịt trắng thường được khuyên cho một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói đến dinh dưỡng, người ta thường so sánh giữa "white meat" "red meat". dụ: "Nutritionists suggest limiting red meat consumption and increasing white meat intake for better heart health."
  • Trong ẩm thực, bạn có thể nghe thấy câu: "This dish pairs well with a light white meat like chicken or fish." (Món ăn này rất hợp với thịt trắng nhẹ như hoặc .)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Lean meat (thịt nạc): Thịt ít mỡ, có thể bao gồm cả thịt trắng.
  • Poultry (gia cầm): Một thuật ngữ bao gồm các loại thịt trắng từ , gà tây, vịt, ngỗng.
Phân biệt các biến thể:
  • "Red meat" (thịt đỏ): Chỉ các loại thịt từ động vật như , cừu, heo (mặc dù thịt heo cũng có thể được coi thịt trắng trong một số ngữ cảnh).
  • "Processed meat" (thịt chế biến): Thịt đã qua chế biến (như xúc xích, thịt xông khói) không được coi thịt trắng.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Meat and potatoes": Cụm từ này thường dùng để chỉ những thứ cơ bản, thiết yếu trong một cái đó. dụ: "The meat and potatoes of this project are the budget and timeline." (Những phần thiết yếu của dự án này ngân sách thời gian.)
  • "Bring home the bacon": Câu này có nghĩa kiếm tiền để nuôi sống gia đình hoặc đạt được thành công.
danh từ
  1. thịt trắng (, thỏ, , lợn)

Synonyms

Comments and discussion on the word "white meat"